Có 2 kết quả:

顛撲不破 diān pū bù pò ㄉㄧㄢ ㄆㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ颠扑不破 diān pū bù pò ㄉㄧㄢ ㄆㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) solid
(2) irrefutable
(3) incontrovertible
(4) indisputable
(5) unbreakable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) solid
(2) irrefutable
(3) incontrovertible
(4) indisputable
(5) unbreakable

Bình luận 0